1. Mô tả sản phẩm ( Description)
Bông thủy tinh là vật liệu chống thấm nước, chống ăn mòn và chống nấm mốc. Bên cạnh tính năng cách nhiệt, bông thủy tinh còn có thể hấp thu những dư chấn và nhốt âm thanh. Tần số âm thanh trung bình hoặc thấp. Chúng có thể loại bỏ tiếng ồn, cải thiện môi trường làm việc. Bông thủy tinh có phủ lớp nhôm trên bề mặt, làm tăng khả năng bức xạ nhiệt.
Glass wool is waterproof material, anti-corrosion and anti-mildew. Besides the insulation, glass wool can absorb and lock audio aftershock. The average frequency or low sound. This materials can eliminate noise, improve the working environment. Glass wool coated aluminum layer on the surface, increases the likelihood of heat radiation.
Sản phẩm (Product)
|
Dạng tấm, dạng cuộn, dạng ống ( Slab, roll, pipe section) |
Tỷ trọng (Density)
|
10 - 100kg/m3 |
Độ dày (Thickness)
|
25 - 100mm |
Chiều rộng (Width)
|
600, 1000, 1200 mm |
Đường kính ( Dia)
|
ᶲ22 - ᶲ 610 mm |
Chiều dài ( Length)
|
10,000, 15,000, 20,000, 1000 mm |
Lớp phủ bề mặt ( surface) |
Aluminium Foil, glass cloth, glass back tissue… |
Nhiệt độ (Temperature)
|
120˚C - 350˚C |
2. Ứng dụng ( Application)
Vật liệu này được cắt dễ dàng theo hình dạng yêu cầu trong xây dựng, chủ yếu sử dụng bên trong phòng. Hệ thống loại bỏ tiếng ồn, giao thông vận tải, tòa nhà, năm lượng, hệ thống điều hòa trung tâm, loại bỏ các thiết bị điện gia dụng, bên trong tường, ống nước nóng, đường ống hơi, công nghiệp dầu khi và hóa chất...bông thủy tinh phủ lớp nhôm bề mặt có thể sử dụng ở nơi có nhiệt độ cao, phòng điều khiển.
This material can be freely cut in construction according to the shape required, mainly used in room,noise-canceling system, transportation, building, heating power pipes, air conditioning - HVAC,refrigerators and household electric appliances for noise canceling,inner wall, hot water pipes, steam pipes, electric power, petroleum and chemical industries...the glass wool with aluminum foil is suitable for high temperature shops, control room.
1. Hình ảnh ( Pictures)
1. Thông số kỹ thuật (Data sheet)
Technical Data Sheet |
|||
Item |
Unit |
Index |
Standard |
Density |
Kg/m3 |
10 - 100 |
GB/T 5480.3 - 1985 |
Average fiber dia |
µm |
5.5 |
GB/T 5480.4 - 1985 |
Water content |
% |
< 1 |
GB/T 3007 - 1982 |
Reaction of fire classification |
A1 |
EN 13501-1:2007 |
|
Reshrinking temp |
˚C |
> 260 |
GB/T 11835-1998 |
Thermal conductivity |
W/m.k |
0.032 - 0.044 |
EN 13162:2001 |
Hydrophobicity |
% |
> 98.2 |
GB/T 10299-1998 |
Moisture rate |
% |
< 5 |
GB/T 16401-1986 |
Sound absorption coefficient |
1.03 product reverberation method 24kg/m3 2000Hz |
GBJ 47-83 |
|
Slag inclusion content |
% |
< 0.3 |
|
Density tolerance |
% |
± 10 |
|
Dimension tolerance |
% |
± 3 |